1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850

 0    50 フィッシュ    VocApp
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
định nghĩa
Tôi có định nghĩa mới cho từ này.
学び始める
definition
I have a new definition for this word.
sự so sánh
Đó là một sự so sánh hay.
学び始める
comparison
That was a good comparison.
chứng chỉ
Bạn phải làm việc cho chứng chỉ tốt nghiệp.
学び始める
diploma
You must work for a diploma.
lỗi
Máy tính báo lỗi.
学び始める
error
The computer shows an error.
căng thẳng
Không lịch sự có thể tạo ra căng thẳng.
学び始める
tension
Not being polite can create tension.
tuổi thơ
Tôi có một tuổi thơ vui vẻ.
学び始める
childhood
I had a joyful childhood.
pho mát
Louis rất thích pho mát Pháp.
学び始める
cheese
Louis likes a lot the French cheese.
+43 フィッシュ
レッスンはコースの一部です
"1000 danh từ tiếng Anh"
(合計で 1,000 フィッシュ)

無料でコースを試す

コメントを投稿するにはログインする必要があります。