Animals in Vietnamese

 0    50 フィッシュ    animalsinvietnamese
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
dog
学び始める
chó
cat
学び始める
mèo
elephant
学び始める
voi
tiger
学び始める
hổ
mouse
学び始める
chuột
rabbit
学び始める
thỏ
chicken
学び始める
dinosaur
学び始める
khủng long
butterfly
学び始める
bươm bướm
buffalo
学び始める
trâu
fish
学び始める
bird
学び始める
chim
eagle
学び始める
đại bàng
crocodile
学び始める
cá sấu
ant
学び始める
kiến
bee
学び始める
ong
camel
学び始める
lạc đà
chimpazee
学び始める
tinh tinh
monkey
学び始める
khỉ
dolphin
学び始める
cá heo
cockroach
学び始める
con gián
crab
学び始める
cua
duck
学び始める
vịt
eel
学び始める
con lươn
goat
学び始める
con dê
lion
学び始める
sư tử
horse
学び始める
con ngựa
mosquito
学び始める
con muỗi
cow
学び始める
pig
学び始める
heo
octopus
学び始める
bạch tuột
salmon
学び始める
cá hồi
worm
学び始める
con sâu
shark
学び始める
cá mập
panda
学び始める
gấu trúc
mule
学び始める
con la
zebra
学び始める
ngựa vằn
koala
学び始める
con koala
hamster
学び始める
chuột hamster
goldfish
学び始める
cá vàng
giraffe
学び始める
hươu cao cổ
fox
学び始める
cáo
deer
学び始める
con hươu
bat
学び始める
con dơi
donkey
学び始める
con lừa
bull
学び始める
bò đực
insect
学び始める
côn trùng
spider
学び始める
con nhện
oyster
学び始める
con hàu
rhinoceros
学び始める
tê giác

コメントを投稿するにはログインする必要があります。