Bọ và côn trùng trong tiếng Đức

 0    20 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bọ và côn trùng
学び始める
Käfer und Insekten (pl.)
kiến
学び始める
Ameise (f.)
ong
学び始める
Biene (f.)
bọ cánh cứng
学び始める
Käfer (m.)
bươm bướm
学び始める
Schmetterling (m.)
bọ chét
学び始める
Floh (m.)
ruồi
学び始める
Fliege (f.)
sâu bướm
学び始める
Raupe (f.)
gián
学び始める
Kakerlake (f.)
chuồn chuồn
学び始める
Libelle (f.)
châu chấu
学び始める
Heuschrecke (f.)
con sâu non
学び始める
Made (f.)
bọ cánh cam
学び始める
Marienkäfer (m.)
muỗi
学び始める
Moskito (m.)
ốc sên
学び始める
Schnecke (f.)
con ve
学び始める
Zecke (f.)
ong vò vẽ
学び始める
Wespe (f.)
con mối
学び始める
Termite (f.)
bọ ngựa
学び始める
Gottesanbeterin (f.)
rết
学び始める
Tausendfüßler (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。