Bọ và côn trùng trong tiếng Pháp

 0    20 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
bọ và côn trùng
学び始める
insecte (m.)
kiến
学び始める
fourmi (f.)
ong
学び始める
abeille (f.)
bọ cánh cứng
学び始める
scarabée (m.)
bươm bướm
学び始める
papillon (m.)
bọ chét
学び始める
puce (f.)
ruồi
学び始める
mouche (f.)
sâu bướm
学び始める
chenille (f.)
gián
学び始める
cafard (m.)
chuồn chuồn
学び始める
libellule (f.)
châu chấu
学び始める
sauterelle (f.)
con sâu non
学び始める
asticot (m.)
bọ cánh cam
学び始める
coccinelle (f.)
muỗi
学び始める
moustique (m.)
ốc sên
学び始める
escargot (m.)
con ve
学び始める
tique (f.)
ong vò vẽ
学び始める
guêpe (f.)
con mối
学び始める
termite (m.)
bọ ngựa
学び始める
mante religieuse (f.)
rết
学び始める
mille-pattes (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。