Cá trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
学び始める
poisson (m.)
cá tuyết
学び始める
morue (f.) / cabillaud (m.)
lươn
学び始める
anguille (f.)
cá chép
学び始める
carpe (f.)
cá chó
学び始める
brochet (m.)
cá hồi
学び始める
saumon (m.)
cá ngừ
学び始める
thon (m.)
cá hồi
学び始める
truite (f.)
cá trích
学び始める
hareng (m.)
cá thu
学び始める
merlu (m.)
cá mòi
学び始める
sardine (f.)
tôm
学び始める
crevette (f.)
cá mập
学び始める
requin (m.)
cá trích cơm
学び始める
sprat (m.)
cá kiếm
学び始める
espadon (m.)
cá vược
学び始める
doré jaune (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。