Các giác quan trong tiếng Đức

 0    9 フィッシュ    ultimate.vi.de
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
giác quan
学び始める
Sinn (m.)
nhìn
学び始める
Sehen (n.)
nghe
学び始める
Hören (n.)
ngửi
学び始める
Riechen (n.)
nếm
学び始める
Schmecken (n.)
chạm
学び始める
Tasten (n.)
cân bằng
学び始める
Gleichgewicht (n.)
nhiệt độ
学び始める
Temperatur (f.)
đau
学び始める
Schmerzen (pl.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。