Các giác quan trong tiếng Pháp

 0    9 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
giác quan
学び始める
sens (m.)
nhìn
学び始める
vue (f.)
nghe
学び始める
ouïe (f.)
ngửi
学び始める
odorat (m.)
nếm
学び始める
goût (m.)
chạm
学び始める
toucher (m.)
cân bằng
学び始める
équilibre (m.)
nhiệt độ
学び始める
température (f.)
đau
学び始める
douleur (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。