Các khái niệm địa lý trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
biển
学び始める
plage (f.)
sa mạc
学び始める
désert (m.)
rừng
学び始める
forêt (f.)
hồ
学び始める
lac (m.)
biển
学び始める
mer (f.)
đại dương
学び始める
océan (m.)
ao
学び始める
étang (m.)
sông
学び始める
rivière (f.)
núi
学び始める
montagne (f.)
suối
学び始める
ruisseau (m.)
công viên
学び始める
parc (m.)
thành phố
学び始める
ville (f.)
làng
学び始める
village (m.)
thác nước
学び始める
chute d'eau (f.)
thung lũng
学び始める
vallée (f.)
đảo
学び始める
île (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。