Các loài chim trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    22 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
các loài chim
学び始める
pássaros (m.)
vịt
学び始める
pato (m.)
bồ câu
学び始める
pomba (f.)
chim sẻ
学び始める
pardal (m.)
bồ câu
学び始める
pombo (m.)
thiên nga
学び始める
cisne (m.)
chim ưng
学び始める
águia (f.)
ngỗng
学び始める
ganso (m.)
con cò
学び始める
cegonha (f.)
gà mái
学び始める
galinha (f.)
chim én
学び始める
andorinha (f.)
chim hải âu
学び始める
gaivota (f.)
quạ
学び始める
corvo (m.)
chim kền kền
学び始める
abutre (m.)
chim bồ nông
学び始める
pelicano (m.)
quạ
学び始める
corvo (m.)
学び始める
coruja (f.)
vẹt
学び始める
papagaio (m.)
con công
学び始める
pavão (m.)
hạc
学び始める
grou (m.)
gà tây
学び始める
peru (m.)
chim cút
学び始める
codorniz (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。