Các loài chim trong tiếng Pháp

 0    22 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
các loài chim
学び始める
oiseaux (m.)
vịt
学び始める
canard (m.)
bồ câu
学び始める
colombe (f.)
chim sẻ
学び始める
moineau (m.)
bồ câu
学び始める
pigeon (m.)
thiên nga
学び始める
cygne (m.)
chim ưng
学び始める
aigle (m.)
ngỗng
学び始める
oie (f.)
con cò
学び始める
cigogne (f.)
gà mái
学び始める
poule (f.)
chim én
学び始める
hirondelle (f.)
chim hải âu
学び始める
mouette (f.)
quạ
学び始める
corbeau (m.)
chim kền kền
学び始める
vautour (m.)
chim bồ nông
学び始める
pélican (m.)
quạ
学び始める
corbeau (m.)
学び始める
hibou (m.) / chouette (f.)
vẹt
学び始める
perroquet (m.)
con công
学び始める
paon (m.)
hạc
学び始める
grue (m.)
gà tây
学び始める
dindon (m.)
chim cút
学び始める
caille (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。