Các loài chim trong tiếng Rumani

 0    22 フィッシュ    ultimate.vi.ro
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
các loài chim
学び始める
păsări (f.pl.)
vịt
学び始める
rață (f.)
bồ câu
学び始める
hulub (m.)
chim sẻ
学び始める
vrabie (f.)
bồ câu
学び始める
porumbel (m.)
thiên nga
学び始める
lebădă (f.)
chim ưng
学び始める
vultur (m.)
ngỗng
学び始める
gâscă (f.)
con cò
学び始める
barză (f.)
gà mái
学び始める
găină (f.)
chim én
学び始める
rândunică (f.)
chim hải âu
学び始める
pescăruş de mare (m.)
quạ
学び始める
corb (m.)
chim kền kền
学び始める
vultur (m.)
chim bồ nông
学び始める
pelican (m.)
quạ
学び始める
cioară (f.)
学び始める
bufniţă (f.)
vẹt
学び始める
papagal (m.)
con công
学び始める
păun (m.)
hạc
学び始める
cocor (m.)
gà tây
学び始める
curcan (m.)
chim cút
学び始める
prepeliţă (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。