Các loại thịt trong tiếng Pháp

 0    11 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
thịt
学び始める
viande (f.)
thịt bò
学び始める
bœuf (m.)
thịt bê
学び始める
veau (m.)
thịt nai
学び始める
chevreuil (m.)
thịt lợn
学び始める
porc (m.)
thịt cừu
学び始める
mouton (m.)
thịt gia cầm
学び始める
volaille (f.)
thịt cừu
学び始める
agneau (m.)
thịt gà
学び始める
poulet (m.)
thịt vịt
学び始める
canard (m.)
thịt thỏ
学び始める
lapin (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。