Các tính từ cá tính trong tiếng Nga

 0    20 フィッシュ    ultimate.vi.ru
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
các tính từ cá tính
学び始める
черты личности (ж. р. мн. ч.)
tốt đẹp
学び始める
красивый (м. р.)
thô lỗ
学び始める
грубый (м. р.)
nhút nhát
学び始める
застенчивый (м. р.)
tự tin
学び始める
уверенный в себе (м. р.)
lịch sự
学び始める
вежливый (м. р.)
bất lịch sự
学び始める
невежливый (м. р.)
làm việc chăm chỉ
学び始める
трудолюбивый (м. р.)
lười biếng
学び始める
ленивый (м. р.)
ngốc nghếch
学び始める
глупый (м. р.)
thông minh
学び始める
умный (м. р.)
to tiếng
学び始める
шумный (м. р.)
yên tĩnh
学び始める
тихий (м. р.)
buồn cười
学び始める
смешной (м. р.)
kín đáo
学び始める
замкнутый (м. р.)
hòa đồng
学び始める
общительный (м. р.)
bủn xỉn
学び始める
скупой (м. р.)
hào phóng
学び始める
щедрый (м. р.)
tốt
学び始める
хороший (м. р.)
xấu
学び始める
плохой (м. р.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。