Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a

 0    41 フィッシュ    ultimate.vi.lv
印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
cách đọc các con số
学び始める
skaitļi (pl.)
không
学び始める
nulle
một
学び始める
viens
hai
学び始める
divi
ba
学び始める
trīs
bốn
学び始める
četri
năm
学び始める
pieci
sáu
学び始める
seši
bảy
学び始める
septiņi
tám
学び始める
astoņi
chín
学び始める
deviņi
mười
学び始める
desmit
mười một
学び始める
vienpadsmit
mười hai
学び始める
divpadsmit
mười ba
学び始める
trīspadsmit
mười bốn
学び始める
četrpadsmit
mười lăm
学び始める
piecpadsmit
mười sáu
学び始める
sešpadsmit
mười bảy
学び始める
septiņpadsmit
mười tám
学び始める
astoņpadsmit
mười chín
学び始める
deviņpadsmit
hai mươi
学び始める
divdesmit
hai mươi mốt
学び始める
divdesmit viens
ba mươi
学び始める
trīsdesmit
bốn mươi
学び始める
četrdesmit
năm mươi
学び始める
piecdesmit
sáu mươi
学び始める
sešdesmit
bảy mươi
学び始める
septiņdesmit
tám mươi
学び始める
astoņdesmit
chín mươi
学び始める
deviņdesmit
một trăm
学び始める
simts
hai trăm
学び始める
divi simti
ba trăm
学び始める
trīs simti
bốn trăm
学び始める
četri simti
năm trăm
学び始める
pieci simti
sáu trăm
学び始める
seši simti
bảy trăm
学び始める
septiņi simti
tám trăm
学び始める
astoņi simti
chín trăm
学び始める
deviņi simti
một ngàn
学び始める
tūkstotis
một triệu
学び始める
miljons

コメントを投稿するにはログインする必要があります。