Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.lb
印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
学び始める
Rat (f.)
sửu
学び始める
Ochs (m.)
dần
学び始める
Tiger (m.)
mão
学び始める
Kanéngchen (f.)
thìn
学び始める
Draach (m.)
tỵ
学び始める
Schlaang (f.)
ngọ
学び始める
Päerd (n.)
mùi
学び始める
Geess (f.)
thân
学び始める
Af (m.)
dậu
学び始める
Hunn (m.)
tuất
学び始める
Hond (m.)
hợi
学び始める
Schwäin (n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。