Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Séc

 0    12 フィッシュ    ultimate.vi.cs
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
学び始める
krysa (r. ž.)
sửu
学び始める
vůl (r. m.)
dần
学び始める
tygr (r. m.)
mão
学び始める
králik (r. m.)
thìn
学び始める
drak (r. m.)
tỵ
学び始める
had (r. m.)
ngọ
学び始める
kůň (r. m.)
mùi
学び始める
koza (r. ž.)
thân
学び始める
opice (r. ž.)
dậu
学び始める
kohout (r. m.)
tuất
学び始める
pes (r. m.)
hợi
学び始める
prase (r. s)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。