Công cụ lao động trong tiếng Ba Lan

 0    21 フィッシュ    ultimate.vi.pl
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
cái búa
学び始める
młot (r. m.)
cái cưa
学び始める
piła (r. ż.)
máy khoan
学び始める
wiertarka (r. ż.)
cái tu vít
学び始める
śrubokręt (r. m.)
máy thủy chuẩn
学び始める
poziomica (r. ż.)
giấy nhám
学び始める
papier ścierny (r. m.)
bộ dụng cụ
学び始める
skrzynka na narzędzia (r. ż.)
dây điện
学び始める
drut (r. m.)
cái xẻng
学び始める
łopata (r. ż.)
cái đinh
学び始める
gwóźdź (r. m.)
cái cọc
学び始める
kołek (r. m.)
cái thang
学び始める
drabina (r. ż.)
cây cào
学び始める
grabie (r. ż.)
cọ sơn
学び始める
pędzel (r. m.)
cái rìu
学び始める
topór (r. m.)
xe cút kít
学び始める
taczka (r. ż.)
thước dây
学び始める
miarka (r. ż.)
cái giũa
学び始める
pilnik (r. m.)
cờ lê
学び始める
klucz (r. m.)
cái kiềm
学び始める
szczypce (r. ż.)
cái bàn phay
学び始める
imadło (r. n.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。