Công cụ lao động trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    21 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
cái búa
学び始める
martelo (m.)
cái cưa
学び始める
serra (f.)
máy khoan
学び始める
broca (f.)
cái tu vít
学び始める
chave de fenda (f.)
máy thủy chuẩn
学び始める
nivel (m.)
giấy nhám
学び始める
lixa (f.)
bộ dụng cụ
学び始める
caixa de ferramentas (f.)
dây điện
学び始める
arame (m.)
cái xẻng
学び始める
pá (f.)
cái đinh
学び始める
prego (m.)
cái cọc
学び始める
cavilha (f.)
cái thang
学び始める
escadote (m.)
cây cào
学び始める
ancinho (m.)
cọ sơn
学び始める
pincel (m.)
cái rìu
学び始める
machado (m.)
xe cút kít
学び始める
carrinho de mão (m.)
thước dây
学び始める
fita métrica (f.)
cái giũa
学び始める
arquivo (m.)
cờ lê
学び始める
chave (f.)
cái kiềm
学び始める
alicate (m.)
cái bàn phay
学び始める
torno (m.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。