Đá quý trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.pt
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
đá mã não
学び始める
ágata (f.)
hổ phách
学び始める
âmbar (m.)
thạch anh tím
学び始める
ametista (f.)
ngọc mắt mèo đen
学び始める
opala preta (f.)
kim cương
学び始める
diamante (m.)
ngọc lục bảo
学び始める
esmeralda (f.)
thạch anh
学び始める
jaspe (m.)
đá mặt trăng
学び始める
selenite (f.)
thạch anh
学び始める
quartzo (m.)
ngọc saphhire
学び始める
safira (f.)
hoàng ngọc
学び始める
topázio (m.)
ngọc bích
学び始める
jade (m.)
ngọc lam
学び始める
turquesa (f.)
ngọc ruby
学び始める
rubi (m.)
ngọc hồng bảo
学び始める
espinel (m.)
ngọc trai
学び始める
pérola (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。