Đá quý trong tiếng Pháp

 0    16 フィッシュ    ultimate.vi.fr
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
đá mã não
学び始める
agate (f.)
hổ phách
学び始める
ambre (m.)
thạch anh tím
学び始める
améthyste (f.)
ngọc mắt mèo đen
学び始める
opale noire (f.)
kim cương
学び始める
diamant (m.)
ngọc lục bảo
学び始める
émeraude (f.)
thạch anh
学び始める
jaspe (m.)
đá mặt trăng
学び始める
pierre de lune (f.)
thạch anh
学び始める
quartz (m.)
ngọc saphhire
学び始める
saphir (m.)
hoàng ngọc
学び始める
topaz (f.)
ngọc bích
学び始める
jade (m.)
ngọc lam
学び始める
turquoise (f.)
ngọc ruby
学び始める
rubis (m.)
ngọc hồng bảo
学び始める
spinelle (m.)
ngọc trai
学び始める
perle (f.)

コメントを投稿するにはログインする必要があります。