danh từ tuần 2

 0    54 フィッシュ    hoangcong
mp3をダウンロードする 印刷 遊びます 自分をチェック
 
質問 答え
đàn ông
学び始める
der mann,-er
máy vi tính
学び始める
der Computer
máy nghe nhạc
学び始める
der CD-player
giẻ lau bảng, giẻ rửa bát
学び始める
Der Schwanmm,-er
bàn
学び始める
Der Tisch, -e
ghế
学び始める
Der Stuhl, -er
bút chì
学び始める
Der Bleistift, -e
cục tẩy
学び始める
Der Radiergummi, -s
máy DVD,đầu đọc đĩa
学び始める
Der Videorekorder
ti vi
学び始める
Der Fernsehen
cái bút
学び始める
Der Kuli -s
học sinh nam
学び始める
Der Schüler
caffe
学び始める
der Kaffe
tên
学び始める
Der Name, -n
thư ký nam
学び始める
Der Sekretär
con sư tử
学び始める
der Löwe,-n
con chó
学び始める
der Hund, -e
lớp học
学び始める
der kurs, -e
phụ nữ
学び始める
Die Frau, -en
phấn
学び始める
Die Kreide, -n
cái túi
学び始める
die Tasche
cánh cửa
学び始める
die Tür,-en
ngân hàng
学び始める
die Bank, -en
giáo viên nữ
学び始める
die DeutschLehrerin, -nen
cái đèn
学び始める
die Lampe, -n
câu hỏi
学び始める
die Frage,-n
câu trả lời
学び始める
die Antwort, -en
trụ sở cảnh sát
学び始める
Die Polizei
ngôn ngữ
学び始める
die Sprache, -n
trường học(tiểu học-phổ thông)
学び始める
Die Schule, -n
học sinh nữ
学び始める
Die Schülerin, -nen
trường đại học
学び始める
Die Universität, -en
thư ký nữ
学び始める
Die Sekretärin, -nen
nền văn hóa
学び始める
Die Kultur, -en
quê quán
学び始める
Die Heimat
trang sách
学び始める
Die Seite, -n
sinh viên nữ
学び始める
Die Studentin, -nen
bạn gái
学び始める
Die Freundin, -nen
con mèo
学び始める
Die Katze, -n
quyển sách
学び始める
das Buch, -er
từ
学び始める
das Wort, -er
sách lý thuyết
学び始める
das Kursbuch, -er
sách bài tập
学び始める
Das Arbeitsbuch, -er
từ điển
学び始める
Das Wörterbuch, -er
ô tô
学び始める
Das Auto, -s
vở
学び始める
Das Heft, -e
trung tâm
学び始める
Das Institut, -e
rạp hát, rạp kịch
学び始める
das Theater
giấy
学び始める
Das Papier, -e
ảnh
学び始める
Das Foto, -s
bức tranh
学び始める
Das bild, -er
văn phòng
学び始める
das Büro,-s
điện thoại
学び始める
Das Handy, -s
sở thích
学び始める
Das Hobby, -s

コメントを投稿するにはログインする必要があります。