1. tủ chén
ベトナム語 "という言葉خزانة"(tủ chén)集合で発生します。
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rậpأثاث في الفيتنامية2. tủ
3. khóa
Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
4. buồng