辞書 チェコ - ベトナム語

český jazyk - Tiếng Việt

tiskárna ベトナム語で:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

ベトナム語 "という言葉tiskárna"(máy in)集合で発生します。

Kancelářská výbava vietnamsky
Nábytek vietnamsky