辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Adresse ベトナム語で:

1. địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

ベトナム語 "という言葉Adresse"(địa chỉ)集合で発生します。

Persönliche Daten auf Vietnamesisch