辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Baumwolle ベトナム語で:

1. có bông có bông



2. vải bông



ベトナム語 "という言葉Baumwolle"(vải bông)集合で発生します。

Stoffe auf Vietnamesisch