辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Chinesisch ベトナム語で:

1. tiếng Trung Quốc tiếng Trung Quốc



ベトナム語 "という言葉Chinesisch"(tiếng Trung Quốc)集合で発生します。

Sprachen auf Vietnamesisch