辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Die Geduld ベトナム語で:

1. Kiên nhẫn Kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.