辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Familienstand ベトナム語で:

1. tình trạng hôn nhân



ベトナム語 "という言葉Familienstand"(tình trạng hôn nhân)集合で発生します。

Persönliche Daten auf Vietnamesisch