辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Geschmack ベトナム語で:

1. nếm nếm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.