辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Golf ベトナム語で:

1. gôn gôn


Chơi gôn với tôi là việc khó.
Tôi thích chơi tennis và gôn.

ベトナム語 "という言葉Golf"(gôn)集合で発生します。

Sportarten auf Vietnamesisch