辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Kunst ベトナム語で:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

ベトナム語 "という言葉Kunst"(nghệ thuật)集合で発生します。

Schulfächer auf Vietnamesisch