辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Rezept ベトナム語で:

1. đơn thuốc đơn thuốc



ベトナム語 "という言葉Rezept"(đơn thuốc)集合で発生します。

Top 15 Medizinische Begriffe auf Vietnamesisch