辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Sonnenbaden ベトナム語で:

1. tắm nắng tắm nắng



ベトナム語 "という言葉Sonnenbaden"(tắm nắng)集合で発生します。

Am Strand auf Vietnamesisch