辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Thunfisch ベトナム語で:

1. cá ngừ cá ngừ



ベトナム語 "という言葉Thunfisch"(cá ngừ)集合で発生します。

Tiere auf Vietnamesisch
Fische auf Vietnamesisch