辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

Tschechisch ベトナム語で:

1. tiếng Séc tiếng Séc



ベトナム語 "という言葉Tschechisch"(tiếng Séc)集合で発生します。

Sprachen auf Vietnamesisch