辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

der Zähler ベトナム語で:

1. quầy quầy


Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Cô ta quay ngoắt đi.