辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

energie ベトナム語で:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.