辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

garnelen ベトナム語で:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?