辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

immobilien ベトナム語で:

1. tài sản tài sản


Đây là tài sản cá nhân của tôi.
Tôi định giá tài sản của mình trước khi bán.

2. mô giới mô giới