辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

kasse ベトナム語で:

1. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.