辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

strecke ベトナム語で:

1. căng căng


Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.