辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

verfolgungsjagd ベトナム語で:

1. đuổi đuổi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.