辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

versenden ベトナム語で:

1. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.