辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

versicherung ベトナム語で:

1. bảo hiểm bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.