辞書 ドイツ語 - ベトナム語

Deutsch - Tiếng Việt

wettbewerb ベトナム語で:

1. cạnh tranh cạnh tranh


きょうそうする(cạnh tranh)

2. cuộc thi cuộc thi


Chúng ta phải thắng cuộc thi này.