辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Έλα ベトナム語で:

1. Đến Đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.