辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Αθλητισμός ベトナム語で:

1. Thể thao Thể thao


Tôi yêu các môn thể thao mùa đông.
Tôi thích chơi thể thao.