辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Αύγουστος ベトナム語で:

1. tháng Tám tháng Tám



ベトナム語 "という言葉Αύγουστος"(tháng Tám)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα