辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

ΕΝΤΥΠΩΣΙΑΚΟ ベトナム語で:

1. ấn tượng ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.