辞書 ギリシャ語 - ベトナム語

ελληνικά - Tiếng Việt

Ιούλιος ベトナム語で:

1. tháng Bảy tháng Bảy



ベトナム語 "という言葉Ιούλιος"(tháng Bảy)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα